Trang chủ688552 • SHA
add
Aerospace Nnh Eltrnc Infrtn Tchn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,82 ¥ - 21,45 ¥
Phạm vi một năm
12,26 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
2.429,58
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,62 Tr | -40,04% |
Chi phí hoạt động | 201,44 Tr | 202,08% |
Thu nhập ròng | -19,58 Tr | -131,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,88 | -153,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | -89,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -18,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,58 Tr | -131,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
798