Trang chủ688551 • SHA
add
Kewell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,86 ¥ - 30,53 ¥
Phạm vi một năm
23,10 ¥ - 56,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
999,82 N
Tỷ số P/E
26,98
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,03 Tr | -41,92% |
Chi phí hoạt động | 282,76 Tr | 298,79% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -106,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -110,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | -34,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,17 Tr | -16,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -106,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
686