Trang chủ688551 • SHA
add
Kewell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,52 ¥ - 37,64 ¥
Phạm vi một năm
23,08 ¥ - 50,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
61,97
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,32 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 35,72 Tr | -26,06% |
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | 110,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | 78,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,85 Tr | 261,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,22 Tr | -13,80% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 0,18% |
Tổng nợ | 408,18 Tr | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | 110,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -633,31 N | -103,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,04 Tr | 9,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | 19,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,86 Tr | -6,95% |
Dòng tiền tự do | -68,76 Tr | -176,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
650