Trang chủ688549 • SHA
add
Grandit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 8,74 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 T CNY
Số lượng trung bình
15,54 Tr
Tỷ số P/E
840,47
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,99 Tr | 13,72% |
Chi phí hoạt động | -70,97 Tr | -237,90% |
Thu nhập ròng | -19,55 Tr | -34,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,01 | -18,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 Tr | 182,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -9,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,55 Tr | -34,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
584