Trang chủ688549 • SHA
add
Grandit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 11,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T CNY
Số lượng trung bình
30,93 Tr
Tỷ số P/E
2.456,99
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 313,96 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 27,05 Tr | 11,93% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 152,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 123,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,04 Tr | 25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -1,92% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 3,52% |
Tổng nợ | 992,84 Tr | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 152,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 Tr | -28,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,45 Tr | -112,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | 74,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,40 Tr | -111,36% |
Dòng tiền tự do | -123,09 Tr | 4,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
712