Trang chủ688548 • SHA
add
Guangzhou Guanggang Gases & Enrgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,24 ¥ - 12,55 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 13,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T CNY
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
60,82
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 606,55 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 70,83 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | 83,07 Tr | 82,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | 58,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,15 Tr | 57,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -32,53% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 12,02% |
Tổng nợ | 2,97 T | 40,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,07 Tr | 82,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,55 Tr | 52,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,28 Tr | -289,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,72 Tr | 110,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,95 Tr | -67,14% |
Dòng tiền tự do | -823,36 Tr | -52,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
1.114