Trang chủ688545 • SHA
add
Hubei Sinophorus Electrnc Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,53 ¥ - 33,45 ¥
Phạm vi một năm
24,20 ¥ - 43,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
62,15
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 390,51 Tr | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 40,39 Tr | 5,14% |
Thu nhập ròng | 60,98 Tr | 28,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | 8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,26 Tr | 8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,81 Tr | 2,04% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 43,63% |
Tổng nợ | 1,24 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,98 Tr | 28,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,24 Tr | -65,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,67 Tr | 28,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -93,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,75 Tr | -138,91% |
Dòng tiền tự do | -240,16 Tr | -273,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
756