Trang chủ688545 • SHA
add
Hubei Sinophorus Electrnc Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,52 ¥ - 36,89 ¥
Phạm vi một năm
24,20 ¥ - 43,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
72,88
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,75 Tr | 25,31% |
Chi phí hoạt động | 41,07 Tr | 36,55% |
Thu nhập ròng | 51,15 Tr | 23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | -1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,93 Tr | 29,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,22 Tr | 151,01% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 48,56% |
Tổng nợ | 1,22 T | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,15 Tr | 23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,27 Tr | -79,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,80 Tr | 87,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,73 Tr | -1.233,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,89 Tr | -755,24% |
Dòng tiền tự do | 122,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
756