Trang chủ688545 • SHA
add
Hubei Sinophorus Electrnc Matrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,88 ¥ - 28,30 ¥
Phạm vi một năm
24,63 ¥ - 33,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 40,87 Tr | — |
Thu nhập ròng | 47,34 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,45 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,89 T | — |
Tổng nợ | 1,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,34 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 36,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
694