Trang chủ688539 • SHA
add
NanJing GOVA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,20 ¥ - 35,58 ¥
Phạm vi một năm
21,20 ¥ - 37,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
109,04
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,10 Tr | 43,37% |
Chi phí hoạt động | 39,39 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 129,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,79 | 59,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,11 Tr | 199,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,74 Tr | -12,28% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -0,02% |
Tổng nợ | 212,02 Tr | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 129,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,99 Tr | 160,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,03 Tr | 213,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,23 Tr | -19,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,78 Tr | 149,49% |
Dòng tiền tự do | 10,06 Tr | 130,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
534