Trang chủ688539 • SHA
add
NanJing GOVA Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,90 ¥ - 39,42 ¥
Phạm vi một năm
21,20 ¥ - 41,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
112,36
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,54 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 11,31 Tr | -61,03% |
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | 44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | 45,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,61 Tr | 50,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,27 Tr | -11,57% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 0,32% |
Tổng nợ | 219,92 Tr | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | 44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | 66,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,87 Tr | 6,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -590,66 N | -145,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,06 Tr | 14,44% |
Dòng tiền tự do | -38,87 Tr | -0,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
534