Trang chủ688535 • SHA
add
Jiangsu HHCK Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
98,03 ¥ - 102,80 ¥
Phạm vi một năm
62,00 ¥ - 131,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
290,80
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,17 Tr | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 50,27% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | -37,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -47,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 Tr | -42,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,37 Tr | 74,00% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 14,25% |
Tổng nợ | 401,27 Tr | 81,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | -37,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -74,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | 208,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,11 Tr | -185,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,67 Tr | -682,85% |
Dòng tiền tự do | -42,14 Tr | -3.878,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
432