Trang chủ688531 • SHA
add
Unicomp Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,57 ¥ - 70,45 ¥
Phạm vi một năm
30,34 ¥ - 74,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
75,99
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,88 Tr | 42,55% |
Chi phí hoạt động | 74,89 Tr | 45,36% |
Thu nhập ròng | 47,47 Tr | 10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,19 | -22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,06 Tr | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 7,89% |
Tổng nợ | 516,58 Tr | 29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,47 Tr | 10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,61 Tr | 93,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 Tr | -97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,34 Tr | 147,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,83 Tr | -55,30% |
Dòng tiền tự do | 29,12 Tr | -95,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.142