Trang chủ688531 • SHA
add
Unicomp Technology (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,48 ¥ - 61,96 ¥
Phạm vi một năm
30,34 ¥ - 75,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
61,93
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,69 Tr | 54,57% |
Chi phí hoạt động | 81,18 Tr | 28,53% |
Thu nhập ròng | 42,02 Tr | 48,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,19 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,33 Tr | 141,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -7,85% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 11,47% |
Tổng nợ | 641,18 Tr | 61,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,02 Tr | 48,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,42 Tr | 243,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,58 Tr | 70,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,66 Tr | 37,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,39 Tr | 78,81% |
Dòng tiền tự do | -69,46 Tr | 28,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.142