Trang chủ688531 • SHA
add
Wuxi Unicomp Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,39 ¥ - 57,90 ¥
Phạm vi một năm
35,74 ¥ - 62,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
46,22
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,67 Tr | 41,43% |
Chi phí hoạt động | 417,60 Tr | 464,75% |
Thu nhập ròng | 36,07 Tr | 7,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,92 Tr | 24.710,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -38,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,07 Tr | 7,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
931