Trang chủ688530 • SHA
add
OMAT Advanced Materials Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,08 ¥ - 19,40 ¥
Phạm vi một năm
13,67 ¥ - 27,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
198,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,84 Tr | 51,17% |
Chi phí hoạt động | -39,68 Tr | -317,03% |
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | 209,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 104,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,38 Tr | 2.568,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,17 Tr | 90,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,63 Tr | 209,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
454