Trang chủ688530 • SHA
add
OMAT Advanced Materials Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,95 ¥ - 16,95 ¥
Phạm vi một năm
13,88 ¥ - 22,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
183,56
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,62 Tr | 84,67% |
Chi phí hoạt động | 22,15 Tr | 72,58% |
Thu nhập ròng | -13,43 Tr | -135,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | -27,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,09 Tr | -248,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,34 Tr | -15,97% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 25,66% |
Tổng nợ | 438,56 Tr | 169,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,43 Tr | -135,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,53 Tr | -109,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | -132,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,89 Tr | 215,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,57 Tr | -31,33% |
Dòng tiền tự do | -142,87 Tr | -43,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
598