Trang chủ688525 • SHA
add
Công nghệ lưu trữ BIWIN
Giá đóng cửa hôm trước
76,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,80 ¥ - 79,26 ¥
Phạm vi một năm
37,15 ¥ - 84,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,66 T CNY
Số lượng trung bình
24,46 Tr
Tỷ số P/E
375,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 14,37% |
Chi phí hoạt động | -726,60 Tr | -432,84% |
Thu nhập ròng | -52,45 Tr | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | 67,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,52 Tr | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,16 Tr | 108,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,45 Tr | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.988