Trang chủ688521 • SHA
add
VeriSilicon Microelectronics Shngh C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
166,27 ¥ - 173,30 ¥
Phạm vi một năm
38,30 ¥ - 216,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,05 T CNY
Số lượng trung bình
17,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,13 Tr | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 359,97 Tr | 5,16% |
Thu nhập ròng | -99,51 Tr | -27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,03 | -34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,47 Tr | -137,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 162,77% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 35,79% |
Tổng nợ | 2,72 T | 21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,51 Tr | -27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,43 Tr | -21,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,38 Tr | 90,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | 873,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 1.016,43% |
Dòng tiền tự do | 36,03 Tr | 111,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
2.021