Trang chủ688520 • SHA
add
Sinocelltech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,30 ¥ - 41,50 ¥
Phạm vi một năm
31,07 ¥ - 52,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,73 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 689,79 Tr | 23,00% |
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | 78,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | 80,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,45 Tr | 80,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,47 Tr | 33,10% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -133,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | 78,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
2.348