Trang chủ688520 • SHA
add
Sinocelltech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,92 ¥ - 46,70 ¥
Phạm vi một năm
33,50 ¥ - 89,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 339,86 Tr | -46,25% |
Chi phí hoạt động | 438,75 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | -216,90 Tr | -994,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,82 | -1.766,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,35 Tr | -144,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,55 Tr | 52,26% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 19,20% |
Tổng nợ | 3,82 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -421,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,90 Tr | -994,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,70 Tr | -272,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,38 Tr | -58,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 399,65 Tr | 7.826,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,56 Tr | 191,47% |
Dòng tiền tự do | -159,33 Tr | 7,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.242