Trang chủ688519 • SHA
add
Nanya New Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,70 ¥ - 76,10 ¥
Phạm vi một năm
18,51 ¥ - 88,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 T CNY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
174,32
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 41,69% |
Chi phí hoạt động | 99,33 Tr | 70,95% |
Thu nhập ròng | 66,07 Tr | 46,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,97 Tr | 52,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,21 Tr | 46,87% |
Tổng tài sản | 5,62 T | 24,51% |
Tổng nợ | 3,03 T | 47,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,07 Tr | 46,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,80 Tr | -39,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,87 Tr | -116,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 Tr | 103,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,52 Tr | 230,57% |
Dòng tiền tự do | 33,80 Tr | -54,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.729