Trang chủ688518 • SHA
add
Shenzhen United Winners Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,58 ¥ - 23,38 ¥
Phạm vi một năm
13,28 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CNY
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
44,15
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 714,23 Tr | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 172,73 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 50,18 Tr | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,68 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 15,24% |
Tổng nợ | 4,62 T | 24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,18 Tr | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,43 Tr | 92,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,38 Tr | -38,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,53 Tr | -1.168,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,60 Tr | -66,64% |
Dòng tiền tự do | -11,59 Tr | 85,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.915