Trang chủ688516 • SHA
add
Wuxi Autowell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,08 ¥ - 45,63 ¥
Phạm vi một năm
31,08 ¥ - 61,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 T CNY
Số lượng trung bình
11,21 Tr
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -24,91% |
Chi phí hoạt động | 289,72 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 166,38 Tr | -61,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -48,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,25 Tr | -63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 11,14% |
Tổng tài sản | 14,21 T | -4,96% |
Tổng nợ | 10,33 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,38 Tr | -61,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,34 Tr | 211,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,18 Tr | -39,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,67 Tr | -109,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,90 Tr | -74,32% |
Dòng tiền tự do | 437,38 Tr | 235,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
4.279