Trang chủ688516 • SHA
add
Wuxi Autowell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,65 ¥ - 39,54 ¥
Phạm vi một năm
31,08 ¥ - 53,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 T CNY
Số lượng trung bình
6,26 Tr
Tỷ số P/E
25,14
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -48,65% |
Chi phí hoạt động | 363,75 Tr | 77,71% |
Thu nhập ròng | 82,43 Tr | -79,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | -59,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -92,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,51 Tr | -72,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 13,85 T | -5,35% |
Tổng nợ | 10,08 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,43 Tr | -79,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,25 Tr | -81,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,40 Tr | -250,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,42 Tr | -672,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,94 Tr | -167,04% |
Dòng tiền tự do | -92,73 Tr | -7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
4.279