Trang chủ688515 • SHA
add
Motorcomm Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
93,00 ¥ - 95,78 ¥
Phạm vi một năm
49,40 ¥ - 122,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,04 Tr | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 99,98 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | -60,72 Tr | -12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,93 | -0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,93 Tr | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -23,02% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -10,04% |
Tổng nợ | 118,93 Tr | 35,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,72 Tr | -12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,56 Tr | 57,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,02 Tr | 231,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | 58,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,50 Tr | 499,12% |
Dòng tiền tự do | -135,45 Tr | -30,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
383