Trang chủ688510 • SHA
add
Wuxi Hyatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,85 ¥ - 22,88 ¥
Phạm vi một năm
14,50 ¥ - 28,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
52,47
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,83 Tr | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 23,27 Tr | -39,48% |
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | -34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -26,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,94 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,65 Tr | 44,47% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 9,81% |
Tổng nợ | 778,03 Tr | 13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | -34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,20 Tr | 178,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,61 Tr | -377,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | -86,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,24 Tr | 13,49% |
Dòng tiền tự do | -57,84 Tr | -3.140,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
658