Trang chủ688508 • SHA
add
Wuxi Chipown Micro-electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,97 ¥ - 58,30 ¥
Phạm vi một năm
38,20 ¥ - 75,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
34,66
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,33 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 71,64 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 87,35 Tr | 162,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,19 | 175,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,57 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 19,66% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 15,62% |
Tổng nợ | 606,06 Tr | 46,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,35 Tr | 162,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,27 Tr | 338,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,83 Tr | 53,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,03 Tr | 315,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,69 Tr | 72,13% |
Dòng tiền tự do | -16,77 Tr | 51,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
379