Trang chủ688508 • SHA
add
Wuxi Chipown Micro-electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,19 ¥ - 54,48 ¥
Phạm vi một năm
27,18 ¥ - 60,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T CNY
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
90,63
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,37 Tr | 28,41% |
Chi phí hoạt động | 670,21 Tr | 741,30% |
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 6.324,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 5.007,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,11 Tr | 284,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 6.324,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
360