Trang chủ688507 • SHA
add
Shanghai Suochen Information Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
89,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,00 ¥ - 91,52 ¥
Phạm vi một năm
49,17 ¥ - 124,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
215,21
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,56 Tr | 56,14% |
Chi phí hoạt động | 48,89 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | -30,25 Tr | -617,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,30 | -359,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,75 Tr | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -17,10% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 3,86% |
Tổng nợ | 176,42 Tr | 66,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,25 Tr | -617,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 88,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,27 Tr | -423,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,79 Tr | 40,31% |
Dòng tiền tự do | -27,56 Tr | 56,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
323