Trang chủ688503 • SHA
add
Changzhou Fusion New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,95 ¥ - 53,54 ¥
Phạm vi một năm
28,51 ¥ - 84,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
54,42
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 37,38% |
Chi phí hoạt động | 141,61 Tr | 310,20% |
Thu nhập ròng | 58,35 Tr | -52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -65,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,21 Tr | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 12,77% |
Tổng tài sản | 11,82 T | 37,23% |
Tổng nợ | 6,98 T | 76,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,35 Tr | -52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 T | -765,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,61 Tr | 335,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | 897,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,47 Tr | 119,27% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | -243,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
750