Trang chủ688502 • SHA
add
MLoptic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
345,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
332,86 ¥ - 345,96 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 490,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,23 T CNY
Số lượng trung bình
805,44 N
Tỷ số P/E
310,45
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,23 Tr | 37,27% |
Chi phí hoạt động | 59,65 Tr | 22,04% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,92 Tr | 54,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,62 Tr | -29,78% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 10,74% |
Tổng nợ | 365,20 Tr | 42,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,91 Tr | 444,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,77 Tr | 239,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,10 Tr | -340,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,24 Tr | 231,12% |
Dòng tiền tự do | -34,41 Tr | 62,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.285