Trang chủ688502 • SHA
add
MLoptic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
294,90 ¥ - 342,00 ¥
Phạm vi một năm
70,10 ¥ - 366,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
447,54
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,47 Tr | 50,13% |
Chi phí hoạt động | 327,48 Tr | 646,79% |
Thu nhập ròng | 17,70 Tr | 69,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | 13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 Tr | 1.227,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,70 Tr | 69,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.001