Trang chủ688489 • SHA
add
Sansec Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,85 ¥ - 43,33 ¥
Phạm vi một năm
28,39 ¥ - 59,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,76 Tr | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 86,19 Tr | 20,80% |
Thu nhập ròng | -9,79 Tr | -2.263,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | -1.950,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | -112,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,24 Tr | -24,31% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 2,57% |
Tổng nợ | 184,12 Tr | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,79 Tr | -2.263,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,56 Tr | 383,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,99 Tr | 43,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,41 Tr | 171,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,17 Tr | 65,87% |
Dòng tiền tự do | -34,16 Tr | 74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
378