Trang chủ688489 • SHA
add
Sansec Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,35 ¥ - 40,70 ¥
Phạm vi một năm
20,55 ¥ - 48,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
109,52
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,54 Tr | 78,56% |
Chi phí hoạt động | 235,91 Tr | 207,90% |
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,19 Tr | 286,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 970,11 Tr | -23,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
639