Trang chủ688480 • SHA
add
Science Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,72 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
24,66 ¥ - 64,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
47,20
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,67 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 51,81 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | -12,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | -13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 Tr | -9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,78 Tr | -28,87% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 12,13% |
Tổng nợ | 729,82 Tr | 22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | -12,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | -74,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,35 Tr | 2.507,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,69 Tr | -199,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,60 Tr | -83,63% |
Dòng tiền tự do | -52,41 Tr | -10,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
1.366