Trang chủ688479 • SHA
add
Yonyou Auto nfrmtn Tchnlgy Shngh C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,88 ¥ - 19,40 ¥
Phạm vi một năm
15,27 ¥ - 21,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
61,00
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,76 Tr | -22,78% |
Chi phí hoạt động | 41,00 Tr | -6,35% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | -39,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,39 N | -94,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -16,69% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -3,13% |
Tổng nợ | 203,97 Tr | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | -39,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | -670,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 420,75 Tr | 1.179,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,73 Tr | -14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,85 Tr | 939,46% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | 17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
976