Trang chủ688478 • SHA
add
Crystal Growth & Energy Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,81 ¥ - 32,77 ¥
Phạm vi một năm
21,02 ¥ - 37,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
54,58
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,73 Tr | -39,86% |
Chi phí hoạt động | 292,91 Tr | 802,93% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -104,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -106,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,14 Tr | 132,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -104,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
214