Trang chủ688478 • SHA
add
Crystal Growth & Energy Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,16 ¥ - 34,22 ¥
Phạm vi một năm
22,90 ¥ - 44,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,11 Tr | -73,85% |
Chi phí hoạt động | 15,66 Tr | -13,77% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -119,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | -175,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,84 Tr | -130,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,98 Tr | -34,70% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -10,02% |
Tổng nợ | 162,47 Tr | -48,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -119,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,62 Tr | -156,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 Tr | 103,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,63 N | 94,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,55 Tr | 70,03% |
Dòng tiền tự do | -123,25 Tr | -92,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
210