Trang chủ688478 • SHA
add
Crystal Growth & Energy Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,88 ¥ - 37,38 ¥
Phạm vi một năm
22,90 ¥ - 44,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
502,40
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,58 Tr | -25,53% |
Chi phí hoạt động | 20,58 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -124,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | -132,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,49 Tr | -218,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,80 Tr | -43,78% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -8,64% |
Tổng nợ | 199,93 Tr | -41,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -124,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,49 Tr | 115,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,00 N | -99,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,26 Tr | 40,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 Tr | -622,86% |
Dòng tiền tự do | -39,10 Tr | 47,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
210