Trang chủ688472 • SHA
add
CSI Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,48 ¥ - 10,97 ¥
Phạm vi một năm
8,84 ¥ - 16,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,27 T CNY
Số lượng trung bình
32,32 Tr
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 41,48 T | 4.483,75% |
Thu nhập ròng | 336,02 Tr | 422,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 428,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -24,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,34 Tr | -53,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 T | -16,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,02 Tr | 422,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
18.906