Trang chủ688469 • SHA
add
United Nova Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,56 T CNY
Số lượng trung bình
63,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 31,39% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | 1.114,92% |
Thu nhập ròng | -283,88 Tr | 52,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,47 | 63,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -670,55 Tr | 40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 212,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 13,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,88 Tr | 52,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |