Trang chủ688469 • SHA
add
United Nova Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 7,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,66 T CNY
Số lượng trung bình
130,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 247,26 Tr | -45,66% |
Thu nhập ròng | -292,71 Tr | -37,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,19 | -18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -35,01% |
Tổng tài sản | 32,17 T | -2,70% |
Tổng nợ | 13,59 T | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,71 Tr | -37,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,11 Tr | -144,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,29 Tr | 100,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,44 Tr | 107,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 Tr | 100,24% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | -33,48% |