Trang chủ688468 • SHA
add
Chemclin Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,69 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
6,04 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
41,40
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,32 Tr | -27,04% |
Chi phí hoạt động | 48,58 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -74,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -64,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,99 Tr | -63,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,65 Tr | 0,69% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -2,01% |
Tổng nợ | 380,09 Tr | -13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | -74,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,58 Tr | -38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,57 Tr | 151,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,73 Tr | 10,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | 92,55% |
Dòng tiền tự do | 18,98 Tr | -41,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
606