Trang chủ688468 • SHA
add
Chemclin Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,64 ¥ - 7,81 ¥
Phạm vi một năm
6,04 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
55,02
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 96,21 Tr | -18,61% |
Chi phí hoạt động | 46,42 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 17,22 Tr | -51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | -40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,54 Tr | -35,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,39 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -3,64% |
Tổng nợ | 363,17 Tr | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,22 Tr | -51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,40 Tr | -45,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,88 Tr | 251,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,61 Tr | -693,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,63 Tr | 415,15% |
Dòng tiền tự do | -34,32 Tr | -86,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
606