Trang chủ688466 • SHA
add
GreenTech Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,82 ¥ - 20,71 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 26,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
36,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,49 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 28,23 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 19,01 Tr | -16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | -24,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,69 Tr | -16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,97 Tr | -32,56% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 1,24% |
Tổng nợ | 1,03 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,01 Tr | -16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,62 Tr | 2.316,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 Tr | 102,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,49 Tr | -152,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 Tr | 111,87% |
Dòng tiền tự do | 10,89 Tr | 107,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
401