Trang chủ688466 • SHA
add
GreenTech Environmental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
12,61 ¥ - 26,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
841,90 N
Tỷ số P/E
35,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,70 Tr | -20,86% |
Chi phí hoạt động | 27,20 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | -29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | -22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,54 Tr | -19,97% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 2,08% |
Tổng nợ | 1,04 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,64 Tr | -29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,08 Tr | 32,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,04 Tr | 39,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 Tr | 83,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,17 Tr | 127,83% |
Dòng tiền tự do | -85,66 Tr | -135,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
401