Trang chủ688458 • SHA
add
Maxic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,76 ¥ - 44,67 ¥
Phạm vi một năm
28,86 ¥ - 51,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,94 Tr | 41,27% |
Chi phí hoạt động | 53,17 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 148,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 134,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,47 Tr | 54,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 156,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -13,65% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -6,72% |
Tổng nợ | 96,86 Tr | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 148,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,38 Tr | -268,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,38 Tr | 62,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,30 Tr | 50,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,41 Tr | 51,18% |
Dòng tiền tự do | -64,85 Tr | -273,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
274