Trang chủ688448 • SHA
add
Nanjing CIGU Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 38,60 ¥
Phạm vi một năm
22,79 ¥ - 69,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
57,67
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,70 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 28,07 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 8,86 Tr | 16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 Tr | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,93 Tr | -4,55% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 2,01% |
Tổng nợ | 370,49 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,86 Tr | 16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 Tr | 121,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,99 Tr | -368,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,43 Tr | -81.121,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,76 Tr | 47,00% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 96,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
409