Trang chủ688448 • SHA
add
Nanjing CIGU Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,83 ¥ - 42,12 ¥
Phạm vi một năm
22,79 ¥ - 69,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
77,64
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,13 Tr | -17,94% |
Chi phí hoạt động | 25,60 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -55,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | -57,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,16 Tr | -18,67% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -0,17% |
Tổng nợ | 412,84 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | -95,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | -103,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,56 N | -100,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,69 Tr | -110,44% |
Dòng tiền tự do | 6,70 Tr | -81,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
409