Trang chủ688443 • SHA
add
Chongqing Genrix Biophrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,43 ¥ - 29,65 ¥
Phạm vi một năm
22,11 ¥ - 36,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,16 Tr | 318.317,35% |
Chi phí hoạt động | 161,44 Tr | -5,05% |
Thu nhập ròng | -120,72 Tr | 26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -598,95 | 99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,94 Tr | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -12,89% |
Tổng tài sản | 3,09 T | -10,46% |
Tổng nợ | 1,09 T | 37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,72 Tr | 26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,69 Tr | 23,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,32 Tr | -1.578,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,72 Tr | 805,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,29 Tr | -156,91% |
Dòng tiền tự do | -115,58 Tr | 27,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
743