Trang chủ688443 • SHA
add
Chongqing Genrix Biophrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,16 ¥ - 27,55 ¥
Phạm vi một năm
22,58 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 162,16 Tr | 1.199,88% |
Chi phí hoạt động | 212,51 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | -43,30 Tr | 76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,70 | 98,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,04 Tr | 78,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -9,55% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -7,18% |
Tổng nợ | 1,26 T | 35,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,30 Tr | 76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,13 Tr | 8,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,84 Tr | 53,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,62 Tr | -26,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,37 Tr | 44,55% |
Dòng tiền tự do | -225,17 Tr | 28,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
793