Trang chủ688443 • SHA
add
Chongqing Genrix Biophrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,13 ¥ - 30,09 ¥
Phạm vi một năm
22,58 ¥ - 37,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,24 Tr | 398.572,51% |
Chi phí hoạt động | 198,64 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | -168,57 Tr | 14,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -667,96 | 99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,12 Tr | 18,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -8,92% |
Tổng tài sản | 3,12 T | -5,73% |
Tổng nợ | 1,29 T | 59,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,57 Tr | 14,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | 95,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,34 Tr | -222,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,38 Tr | 654,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,27 Tr | 90,07% |
Dòng tiền tự do | 32,50 Tr | 220,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2015
Trang web
Nhân viên
793