Trang chủ688433 • SHA
add
Farsoon Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,88 ¥ - 54,47 ¥
Phạm vi một năm
17,88 ¥ - 61,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,54 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
573,51
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,34 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 58,33 Tr | 17,59% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | -53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -57,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,53 N | 85,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 169,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,20 Tr | -23,36% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 7,66% |
Tổng nợ | 543,46 Tr | 32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | -53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,00 Tr | 54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,52 Tr | 22,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,34 Tr | -5,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,25 Tr | 25,38% |
Dòng tiền tự do | -34,75 Tr | -374,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
749