Trang chủ688433 • SHA
add
Farsoon Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,16 ¥ - 53,18 ¥
Phạm vi một năm
14,14 ¥ - 57,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
198,69
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,06 Tr | -37,37% |
Chi phí hoạt động | 292,59 Tr | 337,13% |
Thu nhập ròng | 23,32 Tr | -60,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -36,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,78 Tr | -26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,06 Tr | -25,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,32 Tr | -60,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
687