Trang chủ688428 • SHA
add
InnoCare Pharma
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,31 ¥ - 25,13 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 34,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 383,89 Tr | 38,09% |
Chi phí hoạt động | 388,22 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | -152,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,94 | -83,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,03 Tr | 62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | -0,89% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 0,70% |
Tổng nợ | 2,85 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,32 Tr | -152,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,52 Tr | 55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,80 Tr | -125,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,88 Tr | 147,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,38 Tr | -127,06% |
Dòng tiền tự do | -257,54 Tr | -112,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.176