Trang chủ688425 • SHA
add
China Railway Cnstrtn Hvy Indstry CrpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,25 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 5,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,76 T CNY
Số lượng trung bình
25,60 Tr
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | 1.588,36% |
Thu nhập ròng | 478,49 Tr | 26,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 854,03 Tr | 59,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 66,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,49 Tr | 26,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
4.790