Trang chủ688418 • SHA
add
Genew Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 30,51 ¥
Phạm vi một năm
23,30 ¥ - 38,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,59 Tr | -21,08% |
Chi phí hoạt động | 59,30 Tr | -20,55% |
Thu nhập ròng | 409,02 N | -95,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -94,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,60 Tr | 54,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,84 Tr | 136,14% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 5,76% |
Tổng nợ | 821,12 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,02 N | -95,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,35 Tr | -202,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,08 Tr | -17,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,18 Tr | 37,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,81 Tr | -245,72% |
Dòng tiền tự do | -54,63 Tr | -142,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.220