Trang chủ688408 • SHA
add
Arctech Solar Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ¥ - 57,75 ¥
Phạm vi một năm
51,68 ¥ - 100,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 T CNY
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 7,63 T | 2.058,59% |
Thu nhập ròng | 220,03 Tr | 17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 17,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,40 Tr | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -13,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,03 Tr | 17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.850