Trang chủ688403 • SHA
add
Union Semiconductor Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,05 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 20,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T CNY
Số lượng trung bình
31,78 Tr
Tỷ số P/E
63,05
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,16 Tr | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 47,85 Tr | 22,75% |
Thu nhập ròng | 28,21 Tr | -31,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -36,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,22 Tr | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,61 Tr | -3,08% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 6,50% |
Tổng nợ | 1,37 T | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,21 Tr | -31,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,09 Tr | 1,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,95 Tr | 81,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,44 Tr | -90,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,31 Tr | -77,63% |
Dòng tiền tự do | -374,05 Tr | -2,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.614