Trang chủ688403 • SHA
add
Union Semiconductor Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,51 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 20,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T CNY
Số lượng trung bình
41,96 Tr
Tỷ số P/E
72,21
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,61 Tr | 37,19% |
Chi phí hoạt động | 50,15 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 55,45 Tr | 66,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,14 Tr | 37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 323,70% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 23,44% |
Tổng nợ | 1,48 T | 90,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,45 Tr | 66,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,23 Tr | 166,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,97 Tr | -3,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,73 Tr | -156,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,81 Tr | -73,76% |
Dòng tiền tự do | 192,94 Tr | 1.319,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.614