Trang chủ688395 • SHA
add
Shenzhen Sine Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,72 ¥ - 24,33 ¥
Phạm vi một năm
15,27 ¥ - 30,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
56,41
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,91 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 27,42 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | 18,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,98 Tr | 8,19% |
Tổng tài sản | 944,07 Tr | 10,16% |
Tổng nợ | 164,89 Tr | 54,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,85 Tr | 116,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,27 Tr | 282,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -385,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,84 Tr | 1.161,11% |
Dòng tiền tự do | 8,48 Tr | 117,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
611