Trang chủ688393 • SHA
add
Guangzhou LBP Medicine Scnc&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,69 ¥ - 46,59 ¥
Phạm vi một năm
13,84 ¥ - 46,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CNY
Số lượng trung bình
7,06 Tr
Tỷ số P/E
124,48
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,11 Tr | -17,28% |
Chi phí hoạt động | 228,18 Tr | 127,12% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -408,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | -473,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,58 Tr | 945,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -408,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
909