Trang chủ688389 • SHA
add
Shenzhen Lifotronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
12,45 ¥ - 16,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 256,01 Tr | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 111,29 Tr | 12,86% |
Thu nhập ròng | 41,46 Tr | -51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -49,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,98 Tr | -36,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -18,23% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -6,28% |
Tổng nợ | 549,45 Tr | -37,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,46 Tr | -51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,10 Tr | -41,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,15 Tr | -863,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,24 Tr | -130,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,31 Tr | -121,00% |
Dòng tiền tự do | -21,79 Tr | -197,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.658