Trang chủ688387 • SHA
add
CICT Mobile Communication Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,08 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,24 T CNY
Số lượng trung bình
51,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 332,75 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | -103,27 Tr | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | 10,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,84 Tr | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -22,30% |
Tổng tài sản | 12,77 T | -6,53% |
Tổng nợ | 6,60 T | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,27 Tr | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,98 Tr | -146,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,31 Tr | -98,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,34 Tr | -1.120,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,39 Tr | -141,53% |
Dòng tiền tự do | -543,84 Tr | -195,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.291