Trang chủ688387 • SHA
add
CICT Mobile Communication Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,69 ¥ - 6,87 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,04 T CNY
Số lượng trung bình
45,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 412,26 Tr | -10,03% |
Thu nhập ròng | 94,56 Tr | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,88 Tr | 23,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -0,26% |
Tổng tài sản | 13,11 T | -3,94% |
Tổng nợ | 6,81 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,56 Tr | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,70 Tr | 558,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,90 Tr | 153,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,28 Tr | -745,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,69 Tr | 179,63% |
Dòng tiền tự do | 451,96 Tr | 396,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.291