Trang chủ688383 • SHA
add
Shenzhen Xinyichang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,34 ¥ - 65,00 ¥
Phạm vi một năm
36,29 ¥ - 85,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,97 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 54,18 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 63,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 78,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,35 Tr | 46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,26 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 1,75% |
Tổng nợ | 1,58 T | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 63,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,25 Tr | 3.352,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,71 Tr | -79,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,36 Tr | 151,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 Tr | 112,31% |
Dòng tiền tự do | -10,23 Tr | 87,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.502