Trang chủ688377 • SHA
add
Nanjing Develop Advanced mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ¥ - 19,48 ¥
Phạm vi một năm
9,93 ¥ - 21,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
44,77
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,08 Tr | 21,55% |
Chi phí hoạt động | -79,03 Tr | -413,55% |
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | 59,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 31,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,53 Tr | 24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,84 Tr | -19,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,10 Tr | 59,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
880