Trang chủ688376 • SHA
add
MayAir Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,60 ¥ - 45,69 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 59,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,88 Tr | 27,73% |
Chi phí hoạt động | 93,24 Tr | 20,95% |
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -23,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,98 Tr | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,10 Tr | 20,37% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 37,35% |
Tổng nợ | 2,22 T | 60,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,10 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,13 Tr | 188,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,85 Tr | 117,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | -97,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,89 Tr | 154,51% |
Dòng tiền tự do | 80,06 Tr | 159,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.314