Trang chủ688376 • SHA
add
MayAir Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,27 ¥ - 48,40 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 59,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
34,33
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 551,51 Tr | 23,88% |
Chi phí hoạt động | 95,45 Tr | 23,72% |
Thu nhập ròng | 42,87 Tr | -23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,28 Tr | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,81 Tr | 5,40% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 22,32% |
Tổng nợ | 2,00 T | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,87 Tr | -23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,59 Tr | 145,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,76 Tr | -838,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,98 Tr | -213,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,99 Tr | -153,95% |
Dòng tiền tự do | -17,64 Tr | 73,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.314