Trang chủ688375 • SHA
add
Guobo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,80 ¥ - 66,38 ¥
Phạm vi một năm
43,16 ¥ - 81,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
92,26
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 498,02 Tr | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 15,72 Tr | -58,68% |
Thu nhập ròng | 45,75 Tr | -26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,47 Tr | -10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -30,76% |
Tổng tài sản | 7,84 T | -2,54% |
Tổng nợ | 1,64 T | -19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,75 Tr | -26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,72 Tr | 51,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,84 Tr | -24,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,77 N | 99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,67 Tr | 36,27% |
Dòng tiền tự do | -401,65 Tr | -323,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.766