Trang chủ688373 • SHA
add
Shanghai MicuRx Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,62 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 10,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
32,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,75 Tr | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 105,69 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | -77,04 Tr | 22,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -228,25 | 36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,41 Tr | 19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,29 Tr | -32,77% |
Tổng tài sản | 772,90 Tr | -22,93% |
Tổng nợ | 459,53 Tr | 31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,04 Tr | 22,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,66 Tr | 46,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -115,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,28 Tr | -146,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,13 Tr | -24,83% |
Dòng tiền tự do | -35,57 Tr | 54,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
177