Trang chủ688369 • SHA
add
BeiJing Seeyon Internet Software Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,89 ¥ - 39,50 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 42,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,95 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 541,96 Tr | 149,87% |
Thu nhập ròng | -58,28 Tr | -236,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,36 | -279,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,13 Tr | -306,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,28 Tr | -236,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.594