Trang chủ688368 • SHA
add
Shanghai Bright Power Smcndctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,46 ¥ - 106,85 ¥
Phạm vi một năm
72,27 ¥ - 125,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
769,73
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,91 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 122,75 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | 22,44 Tr | 2.126,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 2.151,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,41 Tr | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,88 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -8,93% |
Tổng nợ | 841,67 Tr | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,44 Tr | 2.126,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,68 Tr | -26,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,86 Tr | -656,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,85 Tr | 30,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | -97,84% |
Dòng tiền tự do | 163,37 Tr | 57,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
639