Trang chủ688363 • SHA
add
Bloomage Biotechnology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,25 ¥ - 46,40 ¥
Phạm vi một năm
42,51 ¥ - 62,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
327,09
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 902,71 Tr | -15,16% |
Chi phí hoạt động | 535,30 Tr | -29,22% |
Thu nhập ròng | 31,53 Tr | 55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 83,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,92 Tr | 121,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,48 Tr | 34,52% |
Tổng tài sản | 8,47 T | -2,52% |
Tổng nợ | 1,38 T | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,53 Tr | 55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,43 Tr | 858,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,40 Tr | 59,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,15 Tr | 57,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 Tr | 102,18% |
Dòng tiền tự do | -232,97 Tr | 42,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
3.860