Trang chủ688363 • SHA
add
Bloomage Biotechnology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,88 ¥ - 54,98 ¥
Phạm vi một năm
42,51 ¥ - 69,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
465,35
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -18,44% |
Chi phí hoạt động | 721,53 Tr | -22,43% |
Thu nhập ròng | 118,96 Tr | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 48,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,63 Tr | -19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,60 Tr | 12,89% |
Tổng tài sản | 8,57 T | -0,50% |
Tổng nợ | 1,51 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,96 Tr | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,31 Tr | 5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,44 Tr | 59,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,46 Tr | -205,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,86 Tr | 81,27% |
Dòng tiền tự do | 316,98 Tr | 29,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
3.860